Số tiết đã dạy: 92 tiết
Số buổi đã dạy: 23 buổi
Top đi học nhiều:
-
Nguyễn Văn Quân (100.00%)
-
Vũ Văn Quyết (100.00%)
-
Nguyễn Võ Thành Trung (100.00%)
-
Hoàng Thị Thu Hậu (100.00%)
-
Phạm Đình Huy (100.00%)
Tổng phần trăm đi học: 80.98%
Tổng phần trăm được thi: 83.33%
Top đi học ít:
-
Nguyễn Đức Nhật (4.35%)
-
Trương Văn Vũ (4.35%)
-
Vũ Đình Huy (4.35%)
-
Nguyễn Văn Sang (4.35%)
STT |
MSSV |
Họ Tên |
Lớp |
09/05/25 | Chiều
|
07/05/25 | Chiều
|
05/05/25 | Chiều
|
02/05/25 | Chiều
|
30/04/25 | Chiều
|
28/04/25 | Chiều
|
25/04/25 | Chiều
|
23/04/25 | Chiều
|
21/04/25 | Chiều
|
18/04/25 | Chiều
|
16/04/25 | Chiều
|
14/04/25 | Chiều
|
11/04/25 | Chiều
|
09/04/25 | Chiều
|
07/04/25 | Chiều
|
04/04/25 | Chiều
|
02/04/25 | Chiều
|
31/03/25 | Chiều
|
28/03/25 | Chiều
|
24/03/25 | Chiều
|
21/03/25 | Chiều
|
19/03/25 | Chiều
|
17/03/25 | Chiều
|
Ghi chú |
1 |
CNEK2306A001 |
Phan Văn Ân |
CNEK2306 |
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Phép
|
Có
|
Có
|
Muộn
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Muộn
|
Có
|
Muộn
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Nghỉ học
|
2 |
CNEK2306A003 |
Đậu Thị Lan Anh |
CNEK2306 |
Có
|
Phép
|
Có
|
Có
|
Muộn
|
Có
|
Muộn
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Học tốt
|
3 |
CNEK2306A004 |
Nguyễn Tiến Đạt |
CNEK2306 |
Phép
|
Có
|
Muộn
|
Muộn
|
Có
|
Có
|
Có
|
Muộn
|
Có
|
Muộn
|
Có
|
Muộn
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Phép
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Phép
|
Có
|
|
4 |
CNEK2306A008 |
Nguyễn Văn Bảo Nam |
CNEK2306 |
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Phép
|
Muộn
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Muộn
|
Muộn
|
Có
|
|
5 |
CNEK2306A009 |
Hoàng Gia Nghĩa |
CNEK2306 |
Có
|
Muộn
|
Có
|
Có
|
Có
|
Muộn
|
Muộn
|
Phép
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Muộn
|
Có
|
Muộn
|
Có
|
Phép
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Vắng
|
|
6 |
CNEK2306A010 |
Nguyễn Đức Nhật |
CNEK2306 |
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Có
|
|
7 |
CNEK2306A011 |
Phạm Khánh Như |
CNEK2306 |
Muộn
|
Phép
|
Muộn
|
Có
|
Muộn
|
Có
|
Muộn
|
Có
|
Muộn
|
Có
|
Muộn
|
Muộn
|
Muộn
|
Có
|
Muộn
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
|
8 |
CNEK2306A012 |
Nguyễn Văn Quân |
CNEK2306 |
Có
|
Muộn
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
|
9 |
CNEK2306A014 |
Vũ Văn Quyết |
CNEK2306 |
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
|
10 |
CNEK2306A015 |
Nguyễn Võ Thành Trung |
CNEK2306 |
Có
|
Có
|
Có
|
Muộn
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
|
11 |
CNEK2306A016 |
Phan Thị Tú Uyên |
CNEK2306 |
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Muộn
|
Muộn
|
Có
|
Có
|
Muộn
|
Có
|
Muộn
|
Có
|
Muộn
|
Có
|
Có
|
Có
|
Phép
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
|
12 |
CNEK2306A018 |
Trương Văn Vũ |
CNEK2306 |
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Có
|
|
13 |
CNEK2306B001 |
Y Gal BKrông |
CNEK2306 |
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Muộn
|
Muộn
|
Muộn
|
Phép
|
Muộn
|
Muộn
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Muộn
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
|
14 |
CNEK2306B002 |
Hoàng Thị Thu Hậu |
CNEK2306 |
Có
|
Có
|
Muộn
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
|
15 |
CNEK2306B003 |
Phạm Đình Huy |
CNEK2306 |
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Muộn
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Muộn
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
|
16 |
CNEK2306B004 |
Vũ Đình Huy |
CNEK2306 |
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Có
|
|
17 |
CNEK2306B005 |
Trần Nguyễn Gia Lâm |
CNEK2306 |
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
|
18 |
CNEK2306B006 |
Trần Thị Lam Lâm |
CNEK2306 |
Có
|
Có
|
Có
|
Muộn
|
Có
|
Muộn
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Muộn
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
|
19 |
CNEK2306B009 |
Nguyễn Văn Sang |
CNEK2306 |
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Có
|
|
20 |
CNEK2306B010 |
Nguyễn Trường Sơn |
CNEK2306 |
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Muộn
|
Có
|
Muộn
|
Muộn
|
Có
|
Muộn
|
Có
|
Muộn
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
|
21 |
CNEK2306B011 |
H - Sơn Ka Niê |
CNEK2306 |
Có
|
Có
|
Có
|
Muộn
|
Có
|
Có
|
Có
|
Muộn
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Phép
|
Có
|
Có
|
Muộn
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
|
22 |
CNEK2306B013 |
Nguyễn Thị Mỹ Tâm |
CNEK2306 |
Có
|
Có
|
Muộn
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Phép
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Muộn
|
Có
|
Muộn
|
Có
|
Muộn
|
Có
|
Có
|
Có
|
|
23 |
CNEK2306B016 |
Lê Trần Phương Thanh |
CNEK2306 |
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Muộn
|
Có
|
Có
|
Có
|
Phép
|
Phép
|
Có
|
Có
|
|
24 |
CNEK2306B020 |
Nguyễn Thị Phượng Trang |
CNEK2306 |
Có
|
Có
|
Phép
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Muộn
|
Muộn
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
|